
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Atletico Nacional U20 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Atletico Nacional Medellin | Racing Genk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2025 | Racing Genk | Galatasaray | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-12-2025 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 19:00 | Bahia | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 23:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Fortaleza | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 20:30 | CR Flamengo | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 1 | 24/25 |
| Turkish cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 21 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Colombian Cup winner | 1 | 17/18 |
| Colombian Champion | 1 | 16/17 |