
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Pakhtakor Tashkent U21 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Pakhtakor | FC OKMK Olmaliq | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC OKMK Olmaliq | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2020 | Pakhtakor | Energetik-BGU Minsk | - | Cho thuê |
| 07-07-2020 | Energetik-BGU Minsk | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2020 | Pakhtakor | Shakhter Soligorsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Shakhter Soligorsk | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2021 | Pakhtakor | Legia Warszawa | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Legia Warszawa | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sheriff Tiraspol | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2022 | Legia Warszawa | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Navbahor Namangan | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Pyunik | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 06-03-2024 12:00 | FK Atyrau | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Kazakhstan | 25-02-2024 12:00 | Ordabasy | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Moldavian champion | 1 | 21/22 |
| Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Polish champion | 1 | 20/21 |
| Belarusian champion | 1 | 19/20 |
| Uzbek Champion | 1 | 18/19 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 17/18 |