
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FK Senica U19 (- 2022) | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | FK Senica | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | Brondby IF | MFK Skalica | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | MFK Skalica | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2019 | Brondby IF | MFK Skalica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | MFK Skalica | Banik Ostrava | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Banik Ostrava | FC Rapid 1923 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2025 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Rapid 1923 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-11-2025 17:00 | Trencin | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-11-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 17:00 | Dunajska Streda | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2025 15:00 | MFK Skalica | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-10-2025 16:00 | FK Kosice | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2025 17:00 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |