
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Kaiserslautern U19 | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | 1. FC Kaiserslautern | RB Leipzig | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2017 | RB Leipzig | 1. FC Kaiserslautern | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | 1. FC Kaiserslautern | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | RB Leipzig | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Luzern | Schalke 04 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Schalke 04 | VfL Wolfsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | VfL Wolfsburg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 26-02-2025 19:45 | RB Leipzig | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-02-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | SpVgg Greuther Fürth | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2024 11:00 | Schalke 04 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 20/21 |
| German cup runner-up | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |