
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Free player | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Nasaf Qarshi | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Mashal Muborak | Nasaf Qarshi | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Nasaf Qarshi | Mashal Muborak | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Mashal Muborak | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Nasaf Qarshi | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kuruvchi Bunyodkor | Muaither SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Muaither SC | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Lokomotiv Tashkent | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Sepahan | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Nasaf Qarshi | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Jubilo Iwata | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Turon Yaypan | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Metallurg Bekobod | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Neftchi Fargona | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Buxoro FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| AFC Champions League participant | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
| Iranian champion | 1 | 14/15 |
| AFC Cup Participant | 1 | 10/11 |
| AFC Cup Winner | 1 | 10/11 |