
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Tamworth FC U18 | Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Rangers FC U20 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2013 | Glasgow Rangers | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
| 27-02-2013 | Cowdenbeath | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2013 | Glasgow Rangers | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Cowdenbeath | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Barnsley | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Dundee | Oxford United | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2017 | Oxford United | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Mansfield Town | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Oxford United | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Notts County | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Dundee | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Burton Albion | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Tranmere Rovers | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Stevenage Borough | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Newport County | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Barrow | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Bromley | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Barrow | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Spennymoor Town | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Barrow | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barrow | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Walsall | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Barrow | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Chesterfield | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |