
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-05-2015 | Capivariano FC | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Red Bull Bragantino | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-05-2016 | Capivariano FC | CRB AL | - | Cho thuê |
| 01-09-2016 | CRB AL | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2016 | Capivariano FC | Boa EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Boa EC | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-04-2017 | Capivariano FC | Boa EC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Boa EC | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2018 | Capivariano FC | Dabba Al-Fujairah | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Dabba Al-Fujairah | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2018 | Capivariano FC | Parana PR | Free | Cho thuê |
| 04-09-2018 | Parana PR | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2018 | Capivariano FC | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 05-12-2018 | Fortaleza | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2019 | Capivariano FC | Mirassol | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-04-2019 | Mirassol | Capivariano FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 11-04-2019 | Capivariano FC | Cuiaba | - | Cho thuê |
| 07-12-2019 | Cuiaba | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | Capivariano FC | America MG | - | Cho thuê |
| 27-09-2020 | America MG | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2020 | Capivariano FC | America MG | Unknown | Ký hợp đồng |
| 10-04-2022 | America MG | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | America MG | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2023 | America MG | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Gremio Novorizontino | America MG | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | America MG | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Gremio Novorizontino | Sao Bernardo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Sao Bernardo | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 21-02-2025 00:35 | Portuguesa Desportos | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 16-02-2025 19:00 | Sao Bernardo | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 12-02-2025 22:30 | Noroeste | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 22:00 | Sao Bernardo | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 01-02-2025 19:00 | Inter de Limeira | Sao Bernardo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 26-01-2025 21:30 | Botafogo SP | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Goiás EC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2024 20:00 | Gremio Novorizontino | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 2 | 21/22 17/18 |