
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AS Trencin Youth | AS Trencin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AS Trencin U17 | AS Trencin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AS Trencin U19 | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2016 | Trencin | Trabzonspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2018 | Trabzonspor | Vitesse Arnhem | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Vitesse Arnhem | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Germany | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Slovakia | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 11:00 | Holstein Kiel | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 18:30 | VfL Bochum 1848 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | 1. FC Kaiserslautern | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2025 18:30 | VfL Bochum 1848 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 18:30 | 1. FC Nürnberg | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Slovak champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Slovak cup winner | 2 | 15/16 14/15 |