
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Free player | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | AmaZulu | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2012 | PS Kemi Kings | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2012 | RoPS Rovaniemi | Inter Turku | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Inter Turku | RoPS Rovaniemi | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2016 | RoPS Rovaniemi | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Inter Turku | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | HJK Helsinki | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | Sheriff Tiraspol | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Taraz | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Aksu | Free player | - | Giải phóng |
| 28-03-2024 | FK Aksu | PDRM FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 20/21 |
| Finnish champion | 2 | 18 17 |
| Finnish cup winner | 2 | 17 13 |