
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Football School (Indonesia) | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | - | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2015 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2015 | Bali United | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Borneo FC | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Persija Jakarta | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Persis Solo FC | Arema FC | - | Cho thuê |
| 30-03-2022 | Arema FC | Persis Solo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-05-2022 | Persis Solo FC | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-05-2022 | PERSIS | RANS Cilegon | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Rans Nusantara FC | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Bali United | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Kalteng Putra FC | PSMS Medan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
| Indonesian Second Division Champion | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Indonesian Champion | 1 | 17/18 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 17/18 |