
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | LD Alajuelense Reserves | Guadalupe FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Guadalupe FC | CS Uruguay de Coronado | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CS Uruguay de Coronado | Guadalupe FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2015 | Guadalupe FC | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2018 | Deportivo Saprissa | DC United | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2021 | DC United | Free player | - | Giải phóng |
| 02-08-2023 | Charlotte FC | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Free player | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 02:00 | Costa Rica | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-09-2025 02:00 | Costa Rica | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-09-2025 02:00 | Nicaragua | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Mexico | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 01:00 | Costa Rica | Belize | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2025 01:00 | Deportivo Saprissa | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 24 |
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 24/25 23/24 17/18 16/17 14/15 |
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Costa Rican champion Verano | 2 | 23/24 17/18 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 16/17 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |