
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Torino U19 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Torino U19 | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Monza | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-09-2020 | Torino | Palermo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Palermo | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Torino | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pescara | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2022 | Torino | Spal | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Spal | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2023 | Torino | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SudTirol | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2024 | Torino | Vicenza | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Vicenza | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-11-2025 11:30 | Inter Milan U23 | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | SudTirol | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-05-2024 13:00 | Pisa | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-04-2024 12:00 | Modena | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 13:00 | Como | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2024 13:00 | Spezia | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-03-2024 13:00 | SudTirol | Lecco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-02-2024 13:00 | SudTirol | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-02-2024 15:15 | Catanzaro | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 10-02-2024 13:00 | SudTirol | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 19/20 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 18/19 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 17/18 |