
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Esporte Clube Sao Jose SP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Esporte Clube Sao Jose SP | AA Internacional de Bebedouro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | AA Internacional de Bebedouro | CA Votuporanguense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 13-11-2017 | Audax Rio de Janeiro EC U20 (RJ) | CA Votuporanguense (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-11-2017 | CA Votuporanguense (SP) | Novo Hamburgo RS | - | Cho thuê |
| 20-05-2018 | Novo Hamburgo RS | CA Votuporanguense (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-05-2018 | CA Votuporanguense (SP) | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Cho thuê |
| 31-05-2018 | CA Votuporanguense (SP) | CF Rio de Janeiro | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | CA Votuporanguense (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | CA Votuporanguense (SP) | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | FC Tokyo | CA Votuporanguense (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2020 | CA Votuporanguense (SP) | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Tokyo | Yokohama FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Yokohama FC | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | FC Tokyo | Kataller Toyama | - | Cho thuê |
| 31-12-2023 | Kataller Toyama | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | FC Tokyo | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Mito Hollyhock | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 04:00 | Montedio Yamagata | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Fujieda MYFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 06:00 | Vegalta Sendai | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Jubilo Iwata | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | Imabari FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu