
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2017 | Daeryun High School | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Matsumoto Yamaga FC | Vanraure Hachinohe FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Vanraure Hachinohe FC | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2022 | Matsumoto Yamaga FC | Gyeongnam FC | - | Cho thuê |
| 02-07-2022 | Gyeongnam FC | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Matsumoto Yamaga FC | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 13:00 | Hwaseong FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Gyeongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-08-2024 10:00 | Gimpo FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-07-2024 10:00 | Gyeongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-07-2024 10:30 | Busan I Park | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2024 10:00 | Gyeongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-07-2024 10:30 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-07-2024 10:30 | Gyeongnam FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-06-2024 10:30 | Gyeongnam FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu