
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | UFK Lviv | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2019 | Karpaty Lviv II (-2021) | FK Kalush | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Kalush | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | FC Karpaty Lviv | Rukh Lviv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rukh Lviv II | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Rukh Vynnyky | Podillya Khmelnytskyi | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Podillya Khmelnytskyi | Rukh Vynnyky | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Rukh Vynnyky | Podillya Khmelnytskyi | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Podillya Khmelnytskyi | Rukh Vynnyky | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2024 | Rukh Vynnyky | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 12:00 | Kryvbas | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 11:00 | SC Poltava | Kolos Kovalivka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-10-2025 12:30 | SC Poltava | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2025 10:00 | FK Oleksandria | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-08-2025 12:30 | SC Poltava | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 10:00 | Kudrivka | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |