
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Universidad San Martín de Porres II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dep.San Martin | Union Huaral | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Union Huaral | Univ.Cesar Vallejo | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Univ.Cesar Vallejo | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Cienciano | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Deportes Tolima | Carlos Mannucci | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Carlos Mannucci | Deportes Tolima | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2024 | Deportes Tolima | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dep.San Martin | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Peruvian second tier champion | 1 | 18 |