
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2021 | Grand Andaman Ranong United | PSU Surat Thani City | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | PSU Surat Thani City | Don Mueang Metropolitan Police Station | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Don Mueang Metropolitan Police Station | Phatthalung FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Phatthalung FC | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-11-2024 | Rayong FC | Pluak Daeng Rayong United | - | Cho thuê |
| 30-11-2024 | Pluak Daeng Rayong United | Rayong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 12:00 | Rayong FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:00 | BG Pathum United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:00 | Rayong FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Rayong FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu