
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2012 | Elon Phoenix (Elon University) | North Carolina Fusion U-23 | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | North Carolina Fusion U-23 | Elon Phoenix (Elon University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2013 | Elon Phoenix (Elon University) | North Carolina Fusion U-23 | - | Cho thuê |
| 31-07-2013 | North Carolina Fusion U-23 | Elon Phoenix (Elon University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-03-2014 | Toronto FC | Wilmington Hammerheads | - | Cho thuê |
| 12-05-2014 | Wilmington Hammerheads | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2017 | Toronto FC | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
| 18-11-2019 | Montreal Impact | Nashville | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 09-11-2025 01:15 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-10-2025 00:00 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 18:40 | Montreal Impact | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 02-10-2025 00:00 | Austin FC | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Orlando City | Nashville | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 17-09-2025 00:00 | Nashville | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Nashville | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Gold Cup participant | 1 | 19 |
| Canadian Cup Winner | 2 | 19 16 |