
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Tala'ea El Gaish U23 | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Tala'ea El Gaish | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2014 | Smouha SC | Zamalek SC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2022 | Zamalek SC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2023 | Al-Ittihad Club | Damac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al Ettifaq FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:10 | Damac | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2025 16:05 | Al Kholood | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 16:00 | Damac | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2024 18:00 | Al Hilal | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-08-2024 16:10 | Damac | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Damac | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Ittihad Club | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 1 | 22/23 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Egyptian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
| Egyptian cup winner | 5 | 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |