
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Muang Thong United | Nakhon Nayok FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Nakhon Nayok FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Muang Thong United | Samut Prakan City | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-06-2020 | Samut Prakan City | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 03-12-2025 11:00 | Dynamic Herb Cebu | Selangor FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Bangkok United FC | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | Selangor FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 24-05-2025 11:00 | Muangthong United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 10-05-2025 11:00 | Muangthong United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |