
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Sydney United U19 | Huddersfield Town B | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2019 | Huddersfield Town B | Ossett United | - | Cho thuê |
| 31-10-2019 | Ossett United | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2021 | Huddersfield Town B | Gateshead | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Gateshead | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Huddersfield Town B | Salford City | - | Cho thuê |
| 31-12-2022 | Salford City | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Huddersfield Town B | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2024 | Huddersfield Town | Rochdale | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Rochdale | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Huddersfield Town | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Exeter City | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Northampton Town | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 20:00 | Huddersfield Town | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 12:30 | Huddersfield Town | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 12:30 | Blackpool | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 07-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Huddersfield Town | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Huddersfield Town | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-12-2024 19:45 | Cambridge United | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu