| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | ATSV Wolfsberg Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA Wolfsberger AC U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Austria Wien U18 | Wolfsberger AC Amateure | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Wolfsberger AC Amateure | Young Violets Austria Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Young Violets Austria Wien | Wolfsberger AC Amateure | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Wolfsberger AC Amateure | SV Gaflenz | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SV Gaflenz | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 24/25 |
| Vienna City League champion | 1 | 21/22 |
| Kärntnen league champion | 1 | 16/17 |