
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Sheriff U19 | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Dinamo-Auto | Free player | - | Giải phóng |
| 11-02-2021 | Free player | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Wisla Sandomierz | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2023 | Wisla Sandomierz | FC Floresti | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | FC Floresti | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | KS Perparimi Kukesi | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Suduva | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 21/22 |
| Moldavian cup winner | 1 | 20/21 |