
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Cwmbran Town | Haverfordwest County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Haverfordwest County | Carmarthen | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2004 | Carmarthen | Port Talbot Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Port Talbot Town | Llanelli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Llanelli | Port Talbot Town | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2012 | Port Talbot Town | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2013 | Plymouth Argyle | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2013 | Newport County | Port Talbot Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Port Talbot Town | Aberystwyth Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Aberystwyth Town | Pen-y-Bont FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 7 | 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 |
| Player of the Year | 3 | 10/11 07/08 05/06 |
| Welsh Champion | 1 | 07/08 |