
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Figueirense Futebol Clube U17 | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Figueirense SC U20 | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Figueirense | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 20-07-2014 | CR Flamengo | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2016 | Figueirense | Boa EC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Boa EC | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Figueirense | Naxxar Lions | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Naxxar Lions | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2021 | Sport Club do Recife | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Atletico Clube Goianiense | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Fortaleza | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2024 | Coritiba PR | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Cuiaba | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2025 19:30 | America MG | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-11-2025 00:30 | Cuiaba | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2025 19:00 | Amazonas FC | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Botafogo SP | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 23:30 | Cuiaba | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-10-2025 22:00 | SC Paysandu Para | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 23:30 | Cuiaba | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 22:00 | Vila Nova | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 23:30 | Cuiaba | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 13 |