
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Crvena Zvezda | Kolubara | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Kolubara | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2016 | Crvena Zvezda | Liverpool | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2016 | Liverpool | Crvena Zvezda | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Crvena Zvezda | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2018 | Liverpool | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Cardiff City | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2018 | Liverpool | Hertha Berlin | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hertha Berlin | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Liverpool | Hertha Berlin | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Hertha Berlin | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2020 | Liverpool | FC Porto | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Porto | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2021 | Liverpool | FC Porto | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Porto | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Liverpool | FC Porto | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 19:00 | Panathinaikos | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Fiorentina | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 19:00 | AEK Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Serbia | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | England | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 15:30 | OFI Crete | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 19:00 | AEK Athens | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AEK Athens | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 18:00 | AEK Athens | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | NK Publikum Celje | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 3 | 25 23 21 |
| Portuguese cup winner | 3 | 24 23 22 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 17/18 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Portuguese champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Serbian champion | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under 20 World Champion | 1 | 15 |