
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SC Hoevelaken Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Twente Enschede Youth | PEC Zwolle Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PEC Zwolle Youth | Ajax Amsterdam Youth | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ajax U18 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Jong Ajax (Youth) | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Emmen | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Go Ahead Eagles | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 20:00 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 19:00 | Go Ahead Eagles | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Red Bull Salzburg | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | Fortuna Sittard | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 21-04-2025 16:00 | AZ Alkmaar | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 13:30 | NEC Nijmegen | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 13:30 | AFC Ajax | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 15:30 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Cup winner | 1 | 24/25 |
| Dutch Second League champion | 1 | 22 |