
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Viborg FF Youth | Viborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Viborg U19 | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Viborg | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Viborg | AC Horsens | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2019 | AC Horsens | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | AC Horsens | Skive IK | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Skive IK | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-11-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-11-2025 17:30 | Hobro | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:00 | Hobro | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2025 14:00 | Lyngby | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 16:45 | Hobro | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Hobro | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:15 | Boldklubben af 1893 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-11-2024 18:00 | Hobro | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2024 17:00 | Hobro | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-07-2024 14:00 | Hillerod Fodbold | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 2 | 17 16 |