
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FK Minsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Minsk | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2020 | FK Minsk II | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
| 24-07-2020 | Naftan Novopolock | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2020 | FK Minsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | FC Minsk | Slavia Mozyr | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Slavia Mozyr | FC Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2022 | FC Minsk | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Slavia Mozyr | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Dinamo Minsk | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 24-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Belarusian champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |