
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Racing Club de Montevideo U19 | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | CA River Plate Montevideo | Ternana | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2017 | Ternana | Sportivo Luqueno | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Sportivo Luqueno | Bologna | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Bologna | Sportivo Luqueno | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Sportivo Luqueno | Bologna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2018 | Bologna | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | KV Kortrijk | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2019 | Bologna | Standard Liege | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2021 | Standard Liege | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Royal Antwerp | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2021 | Standard Liege | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
| 03-01-2022 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2022 | Standard Liege | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Beerschot Wilrijk | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2022 | Standard Liege | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | KV Kortrijk | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 31-10-2024 00:30 | CA Penarol | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-08-2024 22:00 | CA Penarol | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 11:30 | KV Kortrijk | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-05-2024 17:15 | KVSK Lommel | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2024 16:15 | RC Sporting Charleroi | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-05-2024 17:15 | KV Kortrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-04-2024 17:15 | RWDM Brussels | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-04-2024 14:00 | KV Kortrijk | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-04-2024 14:00 | KV Kortrijk | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-04-2024 14:00 | KAS Eupen | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |