
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Kitchee Youth | Chelsea FC Soccer School (HK) Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Chelsea FC Soccer School (HK) Youth | Metro Gallery Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Metro Gallery Youth | South China Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | South China Youth | South China Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2016 | South China Reserves | R F | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | R F | HK Saoling | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | HK Saoling | R F | - | Ký hợp đồng |
| 09-11-2020 | R F | Happy Valley | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Happy Valley | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Biu Chun Rangers | Free player | - | Giải phóng |
| 08-08-2024 | Biu Chun Rangers | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Eastern Football Team | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Eastern Football Team | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 10:00 | Gamba Osaka | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:30 | Uzbekistan | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 16-03-2024 07:00 | Biu Chun Rangers | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 24/25 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 24/25 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 23/24 |
| Asian Games Participant | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Best young player | 1 | 18 |