
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Free player | LD Alajuelense Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | - | CS Herediano Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Herediano | Sporting San Jose | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sporting San Jose | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | Herediano | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Santos De Guapiles | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Herediano | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Santos De Guapiles | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2025 | Herediano | AD San Carlos | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | AD San Carlos | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 11-04-2024 00:15 | Pachuca | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 04-04-2024 02:00 | CS Herediano | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2024 22:00 | SV Robinhood | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 05-03-2024 22:00 | CS Herediano | SV Robinhood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 17-12-2023 23:00 | Deportivo Saprissa | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 2 | 25 23 |
| Costa Rican Super Cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 19/20 |