
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Shanghai Port FC | Shanghai Port Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Shanghai Port Reserves | Shanghai Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2017 | Shanghai Port FC | Giravanz Kitakyushu | - | Cho thuê |
| 30-10-2017 | Giravanz Kitakyushu | Shanghai Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Shanghai Port FC | Shanghai Port Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Shanghai Port Reserves | Shanghai Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Shanghai Port FC | Shanghai Port Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Shanghai Port Reserves | Free player | - | Giải phóng |
| 10-04-2022 | Free player | Dandong Tengyue(1999-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Dandong Tengyue(1999-2024) | Inner Mongolia Caoshangfei FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Inner Mongolia Caoshangfei FC | Free player | - | Giải phóng |
| 14-03-2024 | Free player | Wuhan Lianzhen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 1 | 18 |
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 15/16 |