
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Motala AIF FK | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Chelsea U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2018 | Free player | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Hacken | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Brommapojkarna | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2023 | Helsingborg | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2023 | AFC Eskilstuna | Ostersunds FK | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | AFC Eskilstuna | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Youth League Winner | 1 | 15/16 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |