
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-01-2019 | Aluminium Nag Hamadi | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | El Gounah | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2019 | El Ahly Cairo | El Raja | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | El Raja | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2020 | El Dakhlia SC | El Entag Al Harby | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2022 | El Entag Al Harby | El Gounah | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | El Gounah | El Entag Al Harby | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2024 | El Entag Al Harby | Abo Qir Fertilizers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 18:00 | El Mokawloon El Arab | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | El Mokawloon El Arab | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 14:00 | El Mokawloon El Arab | Pharco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | ZED FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Smouha SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2025 14:00 | Smouha SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 14:00 | Smouha SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 14:00 | El Gounah | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu