
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Inverness Caledonian Thistle FC U17 | Inverness Caledonian FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Inverness Caledonian FC U18 | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Inverness | Elgin City | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Elgin City | Inverness | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Inverness | Hibernian | 0.232M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2022 | Hibernian | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 09-05-2022 | Kilmarnock | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | Hibernian | Inverness | - | Cho thuê |
| 03-06-2023 | Inverness | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2023 | Hibernian | Livingston | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Livingston | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hibernian | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Scotland | 28-07-2024 14:00 | Motherwell | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 23-07-2024 18:45 | Partick Thistle FC | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 15-05-2024 18:45 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 11-05-2024 14:00 | Livingston | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-05-2024 14:00 | Motherwell | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-04-2024 14:00 | Heart of Midlothian | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2024 14:00 | Livingston | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 31-03-2024 11:00 | Livingston | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 10-03-2024 14:30 | Celtic FC | Livingston | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2024 15:00 | Saint Johnstone | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 17/18 |