
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2007 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rapid Wien | FC Köln | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2020 | FC Köln | Hamburger SV | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Hamburger SV | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2020 | FC Köln | Luzern | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Luzern | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Köln | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hannover 96 | Rapid Wien | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 16:00 | LASK Linz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Rakow Czestochowa | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2025 16:00 | Rapid Wien | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2025 13:30 | WSG Tirol | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rapid Wien | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Lech Poznan | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | Győri ETO FC | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Sturm Graz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Rapid Wien | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Swiss cup winner | 1 | 20/21 |
| German second tier champion | 1 | 18/19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |