
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Thonon Évian Grand Genève FC B | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Thonon Evian FC | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Ajaccio Gfco | Thonon Evian FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Thonon Evian FC | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Ajaccio Gfco | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Grenoble | Raja Al Hoceima | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Raja Al Hoceima | Villefranche | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Villefranche | Andrezieux | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Andrezieux | Tours | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Tours | Epinal | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Epinal | Colmar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-03-2024 18:30 | FC Rouen | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-03-2024 18:30 | Epinal | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-03-2024 18:30 | Martigues | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-02-2024 18:30 | Epinal | Chamois Niortais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-02-2024 18:30 | Sochaux | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-02-2024 18:30 | Epinal | Cholet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-02-2024 18:30 | GOAL FC | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-01-2024 18:30 | Epinal | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-01-2024 18:30 | Villefranche | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-12-2023 18:30 | US Orléans | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| French 2nd tier champion | 1 | 10/11 |