
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Rosenborg | AS Saint-Étienne | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2019 | AS Saint-Étienne | Shenzhen FC(1994-2024) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-04-2021 | Shenzhen FC(1994-2024) | Hebei FC(2010-2023) | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Hebei FC(2010-2023) | Shenzhen FC(1994-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Shenzhen FC(1994-2024) | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | FC Zurich | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 13:00 | Tromso IL | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 13:30 | Rosenborg | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 17:00 | Molde | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 13:30 | Rosenborg | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 14:00 | Bryne | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 12:30 | Rosenborg | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Viking | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 16:00 | Rosenborg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 22/23 16/17 15/16 12/13 |
| Norwegian champion | 1 | 15 |
| Norwegian cup winner | 1 | 15 |
| Player of the Year | 1 | 14/15 |
| Midfielder of the Year | 1 | 14/15 |