
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Chievo Youth | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2014 | Chievo U20 | Pisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pisa | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2015 | Chievo | Bournemouth AFC U21 | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Bournemouth AFC U21 | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Chievo | Spal | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Spal | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Chievo | Spal | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2019 | Spal | Napoli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2019 | Napoli | Bari | - | Cho thuê |
| 16-09-2020 | Bari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2020 | Napoli | ACD Virtus Entella | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | ACD Virtus Entella | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2022 | Napoli | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Parma | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Napoli | Foggia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Foggia | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Napoli | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-11-2025 11:30 | Inter Milan U23 | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-06-2024 15:30 | Carrarese | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 05-06-2024 19:00 | Vicenza | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Padova | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 22-05-2024 18:30 | Vicenza | Padova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 19:00 | Vicenza | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 18:30 | Taranto Sport | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Italian Serie B champion | 1 | 16/17 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 13/14 |