
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Strømsgodset IF Youth | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Stromsgodset | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | KAA Gent | Midtjylland | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Midtjylland | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | KAA Gent | Midtjylland | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2019 | Midtjylland | Al-Fateh SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Al-Fateh SC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Al-Fateh SC | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2025 | Djurgardens | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Rosenborg | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 17:00 | Stromsgodset | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Kristiansund BK | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 17:15 | Stromsgodset | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 15:00 | Stromsgodset | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Stromsgodset | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14-09-2025 15:00 | Ham-Kam | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-07-2025 17:00 | Bodo Glimt | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-07-2025 17:00 | Fredrikstad | Stromsgodset | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 14:00 | Molde | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Norwegian champion | 1 | 13 |