
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Union San Felipe U21 | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Union San Felipe | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Olhanense | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | O.Higgins | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Union San Felipe | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Palestino | Santiago Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Santiago Wanderers | Palestino | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | Palestino | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Municipal Iquique | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Coquimbo Unido | Atlas | - | Cho thuê |
| 13-08-2019 | Atlas | Coquimbo Unido | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | Coquimbo Unido | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2021 | Palestino | Nublense | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Nublense | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Santiago Morning | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | Barnechea | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Rangers Talca | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Cup Winner | 2 | 16/17 08/09 |