
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-01-2008 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | AS Rom Youth | 0.000516M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | AS Roma | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Chindia Targoviste | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | AS Roma | FCV Farul Constanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FCV Farul Constanta | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2013 | AS Roma | SC Olhanense | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | SC Olhanense | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2014 | AS Roma | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SudTirol | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | AS Roma | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | SudTirol | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | FCV Farul Constanta | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-05-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-05-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-05-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-04-2025 15:00 | Panserraikos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-04-2025 14:00 | Panaitolikos Agrinio | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2025 14:00 | Volos NPS | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-03-2025 18:30 | Panaitolikos Agrinio | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-02-2025 14:30 | Aris Thessaloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 18:30 | Panaitolikos Agrinio | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-02-2025 15:00 | Volos NPS | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 2 | 22/23 16/17 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 10/11 |