
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Solidarité Scolaire | SM Caen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Caen | AS Monaco | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | AS Monaco | Atletico Madrid | 72M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-10-2025 20:00 | Getafe | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:00 | Constancia | Girona FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:30 | Girona FC | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 17:30 | Villarreal CF | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2025 17:00 | Girona FC | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 19:00 | Atletico Madrid | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-04-2025 19:00 | Atletico Madrid | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 14:15 | Sevilla FC | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 13:00 | Getafe | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| French champion | 1 | 16/17 |
| Ligue 1 Player of the Month | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |