
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sheriff Tiraspol | FC Tiraspol | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Tiraspol | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Sheriff Tiraspol | FC Olimpia Balti | - | Cho thuê |
| 25-01-2016 | FC Olimpia Balti | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2016 | Sheriff Tiraspol | Speranta Nisporeni | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Speranta Nisporeni | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Sheriff Tiraspol | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | FC Olimpia Balti | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | FC Milsami | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chindia Targoviste | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | FC Voluntari | Fotbal Club FCSB | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2022 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Voluntari | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 14:30 | Arges | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 18:30 | Arges | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 29-10-2025 13:00 | Metaloglobus | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 17:30 | Arges | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-10-2025 17:30 | Farul Constanta | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 16:00 | Estonia | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 14:30 | Arges | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |
| Moldavian cup winner | 1 | 17/18 |
| Moldavian champion | 2 | 12/13 11/12 |