
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-10-2016 | Cambridge United U18 | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Cambridge United | Bishop's Stortford | - | Cho thuê |
| 19-02-2017 | Bishop's Stortford | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2017 | Cambridge United | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
| 06-10-2017 | Hampton Richmond Borough | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-11-2017 | Cambridge United | Royston Town | - | Cho thuê |
| 01-12-2017 | Royston Town | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-03-2018 | Cambridge United | East Thurrock United | - | Cho thuê |
| 13-04-2018 | East Thurrock United | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2021 | Cambridge United | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Milton Keynes Dons | Swansea City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Norwich City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Norwich City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Birmingham City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Norwich City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Swansea City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Derby County | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Norwich City | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-10-2025 11:00 | Ipswich Town | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu