
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg BK II | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Rosenborg BK II | Ranheim IL | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Ranheim IL | Bodo Glimt | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2023 | Bodo Glimt | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | AS Roma | Olympiakos Piraeus | 1M € | Cho thuê |
| 10-01-2024 | Olympiakos Piraeus | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2024 | AS Roma | Urawa Red Diamonds | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Urawa Red Diamonds | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2024 | AS Roma | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Empoli | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 15:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 15:00 | Nordsjaelland | Fredericia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 19:00 | Brondby IF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 17:00 | Nordsjaelland | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 19:45 | Nordsjaelland | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Aarhus AGF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 16:00 | Nordsjaelland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2025 17:00 | Kolding FC | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 14:00 | Nordsjaelland | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Norwegian champion | 2 | 21 20 |