
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | GFK Jagodina U19 | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Jagodina | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2018 | FK Vozdovac Beograd | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | BATE Borisov | Partizan Belgrade | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-11-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Super Nova | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 10:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-09-2025 16:00 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-09-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 15:00 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-08-2025 15:00 | FK Auda Riga | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 22 |
| Belarusian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Belarusian champion | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Under 19 European Champion | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |