
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-09-2007 | Békéscsaba 1912 Elöre SE Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honvéd-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Budapest Honvéd-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Budapest Honvéd II-MFA | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Mezokovesd Zsory FC | Free player | - | Giải phóng |
| 17-07-2022 | Budapest Honved FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Mezokovesd Zsory FC | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2025 16:00 | Michalovce | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 14:30 | KFC Komarno | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-02-2025 14:30 | Trencin | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-12-2024 14:30 | KFC Komarno | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 14:30 | Michalovce | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-12-2024 14:30 | KFC Komarno | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-11-2024 14:30 | MFK Ruzomberok | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2024 17:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2024 16:00 | FK Kosice | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-07-2024 18:30 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 19/20 |
| Hungarian champion | 1 | 16/17 |