
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Team Vaud Yverdon Région et Broye Youth | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Basel 1893 | FC Biel-Bienne 1896 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Biel-Bienne 1896 | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2016 | FC Basel 1893 | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Lugano | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FC Basel 1893 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Grasshopper | Luzern | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Luzern | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Grasshopper | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Yverdon | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-05-2025 18:30 | Lausanne Sports | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-02-2025 13:15 | Servette | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-02-2025 19:30 | FC Basel 1893 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2024 18:30 | FC Basel 1893 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-04-2024 18:30 | Lugano | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 06-01-2024 14:30 | FC Basel 1893 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-12-2023 17:00 | FC Basel 1893 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-12-2023 19:30 | Lugano | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 4 | 24/25 15/16 13/14 12/13 |
| Swiss cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |